VIETNAMESE

việc ném bom

ENGLISH

bombing

  
NOUN

/ˈbɑmɪŋ/

airstrike

Việc ném bom là hành động sử dụng bom để tấn công một mục tiêu từ trên không.

Ví dụ

1.

Việc ném bom đã gây ra thiệt hại lớn cho tòa nhà.

The bombing caused extensive damage to the building.

2.

Cho đến nay, cảnh sát vẫn chưa thể buộc những bị can trong việc ném bom phải thừa nhận tội lỗi của mình.

So far, the police haven't been able to force the people accused of the bombing to admit their guilt.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt bombing airstrike nha! - Bombing (việc ném bom): hành động thả bom từ máy bay hoặc trực thăng xuống một mục tiêu. Ví dụ: There was a wave of bombings in the south of the country. (Có một làn sóng đánh bom ở miền nam đất nước.) - Airstrike (không kích): một cuộc tấn công bằng máy bay hoặc trực thăng vào một mục tiêu trên mặt đất. Có thể bao gồm ném bom, bắn tên lửa, hoặc sử dụng các loại vũ khí khác. Ví dụ: The airstrikes knocked out artillery batteries and storehouses and forced transport columns off the roads. (Các cuộc không kích đã đánh sập các khẩu đội pháo và kho chứa, đồng thời buộc các đoàn xe vận tải phải rời khỏi đường.)