VIETNAMESE

đáng tin

đáng tin cậy, thành tín. được tin cẩn

ENGLISH

trustworthy

  
ADJ

/ˈtrʌstˌwɜːði/

reliable, dependable

Đáng tin là phẩm chất của một người hoặc sự việc có thể được tin tưởng.

Ví dụ

1.

Anh ấy là người bạn đáng tin, luôn giữ lời hứa.

He is a trustworthy friend who always keeps his promises.

2.

Những người đáng tin luôn được đánh giá cao.

Trustworthy individuals are highly valued.

Ghi chú

Đáng tin là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ đáng tin nhé! checkNghĩa 1: Có thể tin cậy vào lời nói hoặc hành động. Tiếng Anh: Trustworthy Ví dụ: She is a trustworthy friend who always keeps her promises. (Cô ấy là một người bạn đáng tin cậy, luôn giữ lời hứa.) checkNghĩa 2: Được xem là đáng tin cậy hoặc có uy tín. Tiếng Anh: Reliable Ví dụ: This source is reliable for academic research. (Nguồn này rất đáng tin cho việc nghiên cứu học thuật.) checkNghĩa 3: Có tính chính xác hoặc đáng tin cậy trong thông tin. Tiếng Anh: Credible Ví dụ: The news report was deemed credible by most readers. (Bản tin được coi là đáng tin bởi hầu hết độc giả.)