VIETNAMESE

Phân sống

phân tươi

ENGLISH

Raw manure

  
NOUN

/rɔː ˈmæn.jʊr/

untreated manure

“Phân sống” là phân bón chưa qua xử lý hoặc ủ, thường được sử dụng trực tiếp trên ruộng.

Ví dụ

1.

Phân sống cần được xử lý cẩn thận để tránh ô nhiễm.

Raw manure requires careful handling to prevent contamination.

2.

Sử dụng phân sống có thể cải thiện độ phì nhiêu của đất nhưng có thể mang mầm bệnh.

Using raw manure can improve soil fertility but may carry pathogens.

Ghi chú

Từ Phân sống là một từ vựng thuộc lĩnh vực cải tạo đất và phân bón hữu cơ. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!

check Fresh animal manure – Phân động vật tươi Ví dụ: Fresh animal manure is commonly applied directly to fields. (Phân động vật tươi thường được bón trực tiếp lên đồng ruộng.)

check Unprocessed fertilizer – Phân bón chưa xử lý Ví dụ: Unprocessed fertilizers are rich in organic nutrients but may need time to decompose. (Phân bón chưa xử lý giàu dinh dưỡng hữu cơ nhưng cần thời gian để phân hủy.)

check Green manure – Phân xanh Ví dụ: Green manure is a type of raw manure obtained from decomposed plants. (Phân xanh là một loại phân sống thu được từ thực vật phân hủy.)