VIETNAMESE

Bạc phơ

Tóc bạc trắng

ENGLISH

Silver hair

  
NOUN

/ˈsɪl.vər hɛr/

"Bạc phơ" là màu tóc bạc trắng, thường xuất hiện khi già.

Ví dụ

1.

Tóc bạc phơ của cô ấy làm cô trông duyên dáng.

Her silver hair made her look graceful.

2.

Tóc bạc phơ là dấu hiệu tự nhiên của tuổi già.

Silver hair is a natural sign of aging.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Silver hair nhé!

check Gray hair – Tóc bạc hoặc xám

Phân biệt: Gray hair nhấn mạnh màu tóc xám, phổ biến ở người cao tuổi, nhẹ hơn Silver hair.

Ví dụ: Her silver hair gave her a graceful and wise appearance. (Tóc bạc của cô ấy mang lại vẻ duyên dáng và trí tuệ.)

check White hair – Tóc trắng

Phân biệt: White hair nhấn mạnh tóc hoàn toàn trắng, thường xuất hiện ở tuổi già, đồng nghĩa với Silver hair.

Ví dụ: The elderly man with silver hair walked slowly across the park. (Người đàn ông tóc bạc chậm rãi bước qua công viên.)

check Frosted hair – Tóc phủ băng

Phân biệt: Frosted hair thường miêu tả màu tóc bạc hoặc trắng nhạt như được phủ tuyết.

Ví dụ: Her silver hair sparkled under the sunlight. (Tóc bạc của cô ấy lấp lánh dưới ánh mặt trời.)