VIETNAMESE
sinh nhật 1 tuổi
đầy năm
ENGLISH
first birthday
/ˈfɜːrst ˈbɜːrθdeɪ/
first celebration
“Sinh nhật 1 tuổi” là buổi tiệc mừng em bé tròn 1 tuổi.
Ví dụ
1.
Họ tổ chức một bữa tiệc sinh nhật 1 tuổi dễ thương cho em bé.
They held a lovely first birthday party for their baby.
2.
Bữa tiệc sinh nhật 1 tuổi có sự tham gia của gia đình và bạn bè thân thiết.
The first birthday party was attended by family and close friends.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của First Firthday nhé!
Baby's First Birthday – Sinh nhật đầu tiên của em bé
Phân biệt: Baby's first birthday nhấn mạnh đây là dịp kỷ niệm đặc biệt dành riêng cho em bé khi tròn 1 tuổi.
Ví dụ: The family gathered to celebrate the baby's first birthday. (Gia đình tụ họp để mừng sinh nhật đầu tiên của em bé.)
One-Year Celebration – Lễ mừng một tuổi
Phân biệt: One-year celebration là cách gọi khác, nhấn mạnh đến sự kiện kỷ niệm tròn một năm của em bé.
Ví dụ: The one-year celebration included balloons and a special cake. (Lễ mừng một tuổi có bóng bay và một chiếc bánh đặc biệt.)
First-Year Milestone – Cột mốc năm đầu tiên
Phân biệt: First-year milestone tập trung vào ý nghĩa đặc biệt của việc đánh dấu cột mốc tròn một năm đầu đời.
Ví dụ: The parents documented every moment of the first-year milestone. (Bố mẹ đã ghi lại mọi khoảnh khắc của cột mốc năm đầu tiên.)
Toddler's First Birthday Party – Bữa tiệc sinh nhật đầu tiên của trẻ nhỏ
Phân biệt: Toddler's first birthday party nhấn mạnh sự kiện tổ chức sinh nhật cho trẻ nhỏ khi tròn một tuổi.
Ví dụ: The toddler's first birthday party was full of laughter and joy. (Bữa tiệc sinh nhật đầu tiên của trẻ nhỏ tràn ngập tiếng cười và niềm vui.)
One-Year-Old Birthday Bash – Tiệc sinh nhật sôi động một tuổi
Phân biệt: One-year-old birthday bash nhấn mạnh không khí vui vẻ, sôi động của buổi tiệc.
Ví dụ: The one-year-old birthday bash was a colorful and exciting event. (Buổi tiệc sinh nhật sôi động một tuổi là một sự kiện đầy màu sắc và thú vị.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết