VIETNAMESE

dạ tiệc

tiệc tối

ENGLISH

gala dinner

  
NOUN

/ˈɡɑːlə ˈdɪnər/

evening banquet

“Dạ tiệc” là một buổi tiệc tổ chức vào buổi tối, thường có không khí trang trọng.

Ví dụ

1.

Dạ tiệc được tổ chức để kỷ niệm thành tựu của tổ chức từ thiện.

The gala dinner was held to celebrate the charity's achievements.

2.

Cô ấy mặc một chiếc váy tuyệt đẹp tới dạ tiệc tối qua.

She wore a stunning gown to the gala dinner last night.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Gala Dinner nhé!

check Formal DinnerBữa tiệc chính thức

Phân biệt: Formal Dinner nhấn mạnh tính chất trang trọng, thường có quy định về trang phục.

Ví dụ: Guests wore elegant attire for the formal dinner. (Khách mời mặc trang phục lịch sự cho bữa tiệc chính thức.)

check Evening BanquetTiệc tối lớn

Phân biệt: Evening Banquet tập trung vào bữa tiệc tối có quy mô lớn và được tổ chức trang trọng.

Ví dụ: The evening banquet celebrated the organization’s anniversary. (Buổi tiệc tối lớn chào mừng kỷ niệm của tổ chức.)

check Charity GalaDạ tiệc từ thiện

Phân biệt: Charity Gala thường là bữa tiệc trang trọng, tổ chức để gây quỹ cho mục đích từ thiện.

Ví dụ: The charity gala raised funds for underprivileged children. (Dạ tiệc từ thiện đã quyên góp quỹ cho trẻ em khó khăn.)

check Black-Tie EventSự kiện lễ phục

Phân biệt: Black-Tie Event nhấn mạnh yêu cầu về trang phục sang trọng, thường là dành cho các buổi dạ tiệc.

Ví dụ: The black-tie event featured a live orchestra and fine dining. (Sự kiện lễ phục có dàn nhạc sống và ẩm thực cao cấp.)

check Luxury FeastBữa tiệc xa hoa

Phân biệt: Luxury Feast nhấn mạnh vào sự xa hoa, sang trọng và phong phú của buổi tiệc.

Ví dụ: The luxury feast included rare delicacies and vintage wine. (Bữa tiệc xa hoa có các món ăn hiếm và rượu vang cổ điển.)