VIETNAMESE

độc miệng

cay nghiệt

ENGLISH

sharp-tongued

  
ADJ

/ˈʃɑːrp ˌtʌŋd/

cutting, acerbic

Độc miệng là lời nói cay độc, có thể gây tổn thương cho người khác.

Ví dụ

1.

Lời nói độc miệng của anh ấy làm tổn thương bạn bè.

His sharp-tongued remarks hurt his friends.

2.

Người độc miệng thường làm người khác xa lánh.

Sharp-tongued people often alienate others.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ sharp-tongued khi nói hoặc viết nhé! checkSharp-tongued remark – Lời nhận xét sắc bén Ví dụ: Her sharp-tongued remark left him speechless. (Lời nhận xét sắc bén của cô ấy khiến anh ấy không nói nên lời.) checkSharp-tongued criticism – Lời chỉ trích gay gắt Ví dụ: He is known for his sharp-tongued criticism of political figures. (Anh ấy nổi tiếng với những lời chỉ trích gay gắt dành cho các nhân vật chính trị.) checkSharp-tongued humor – Sự hài hước sắc sảo Ví dụ: Her sharp-tongued humor often entertains but occasionally offends people. (Sự hài hước sắc sảo của cô ấy thường khiến mọi người thích thú nhưng đôi khi cũng làm họ khó chịu.)