VIETNAMESE

giáo vụ khoa

ENGLISH

Faculty Academic Affairs Office

  
NOUN

/ˈfækəlti əˈkædəmɪk əˈfɛəz ˈɒfɪs/

“Giáo vụ khoa” là bộ phận chịu trách nhiệm quản lý các hoạt động hành chính và học thuật của một khoa trong trường đại học.

Ví dụ

1.

Giáo vụ khoa xử lý việc đăng ký khóa học.

The Faculty Academic Affairs Office handles course registration.

2.

Tôi đã nộp bài luận tại Văn Phòng Giáo Vụ Khoa hôm qua.

I submitted my essay to the Faculty Academic Affairs Office yesterday.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Faculty Academic Affairs Office nhé!

check Administrative Office – Văn phòng hành chính

Phân biệt: Administrative office có nhiệm vụ chung trong quản lý hành chính, không tập trung vào học thuật.

Ví dụ: The administrative office handles all non-academic tasks. (Văn phòng hành chính xử lý tất cả các nhiệm vụ không thuộc học thuật.)

check Registrar's Office – Phòng quản lý hồ sơ sinh viên

Phân biệt: Registrar's office chuyên về quản lý hồ sơ, tuyển sinh và kết quả học tập.

Ví dụ: The registrar’s office processes course registrations. (Phòng quản lý hồ sơ sinh viên xử lý đăng ký khóa học.)

check Academic Affairs Division – Bộ phận quản lý học vụ

Phân biệt: Academic affairs division quản lý các vấn đề liên quan đến chương trình giảng dạy và tiến trình học tập.

Ví dụ: The academic affairs division oversees curriculum updates. (Bộ phận quản lý học vụ giám sát việc cập nhật chương trình giảng dạy.)