VIETNAMESE
đành lòng
sẵn sàng, chấp nhận, đành dạ
ENGLISH
willing
/ˈwɪlɪŋ/
prepared, agreeable
Đành lòng là sẵn sàng chấp nhận làm điều gì đó dù không mong muốn.
Ví dụ
1.
Anh ấy đành lòng hy sinh vì gia đình.
He was willing to sacrifice for his family.
2.
Đành lòng thỏa hiệp tạo sự hòa hợp.
Willingness to compromise fosters harmony.
Ghi chú
Đành lòng là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ đành lòng nhé! Nghĩa 1: Chấp nhận điều gì đó dù không muốn. Tiếng Anh: Resign oneself to Ví dụ: He resigned himself to living far from his family. (Anh ấy đành lòng sống xa gia đình.) Nghĩa 2: Đồng ý hoặc thỏa hiệp với tình huống không mong đợi. Tiếng Anh: Come to terms with Ví dụ: She came to terms with the loss of her dream job. (Cô ấy đành lòng chấp nhận mất công việc mơ ước của mình.) Nghĩa 3: Hi sinh hoặc chịu đựng vì người khác. Tiếng Anh: Sacrifice Ví dụ: She sacrificed her dreams for the sake of her children. (Cô ấy đành lòng từ bỏ giấc mơ vì lợi ích của các con mình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết