VIETNAMESE

Mập lùn

Thấp béo

ENGLISH

Short and chubby

  
ADJ

/ʃɔːrt ənd ˈtʃʌb.i/

Plump

"Mập lùn" là từ chỉ người có chiều cao thấp và cơ thể đầy đặn.

Ví dụ

1.

Cậu bé mập lùn rất vui vẻ.

The short and chubby boy was very cheerful.

2.

Những chú mèo mập lùn rất đáng yêu.

Short and chubby cats are adorable.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Short and chubby nhé!

check Stocky – Thấp, chắc nịch

Phân biệt: Stocky thường dùng để miêu tả dáng người thấp nhưng khỏe khoắn, không chỉ đầy đặn như Short and chubby.

Ví dụ: The stocky wrestler defeated his taller opponent. (Đô vật thấp và chắc nịch đã đánh bại đối thủ cao hơn.)

check Plump – Đầy đặn

Phân biệt: Plump ám chỉ thân hình đầy đặn nhưng không nhất thiết phải thấp như Short and chubby.

Ví dụ: The plump child was the center of attention. (Đứa trẻ đầy đặn là trung tâm của sự chú ý.)

check Rotund – Tròn trịa

Phân biệt: Rotund nhấn mạnh hình dáng tròn, thường có nghĩa hài hước hoặc nhẹ nhàng.

Ví dụ: His rotund figure made him easily recognizable. (Thân hình tròn trịa của anh ấy khiến anh dễ nhận ra.)