VIETNAMESE

Màu bột

Màu sắc tự nhiên

ENGLISH

Powder Color

  
NOUN

/ˈpaʊdər ˈkʌlər/

Chalk Color, Pigment Shade

Màu bột là màu sắc tạo ra từ bột màu, thường có độ sáng và tự nhiên, sử dụng trong tranh vẽ hoặc trang trí.

Ví dụ

1.

Bức tranh sử dụng các màu bột sống động.

The painting used vibrant powder colors.

2.

Nghệ sĩ ưa thích màu bột để vẽ chi tiết.

Artists prefer powder colors for detailing.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Powder Color nhé!

check Pastel Color – Màu pastel

Phân biệt: Pastel Color là màu nhạt hơn màu bột, thường mang cảm giác nhẹ nhàng và thanh thoát.

Ví dụ: The pastel colors on the walls created a soothing ambiance. (Các màu pastel trên tường tạo nên không gian dễ chịu.)

check Chalk Color – Màu phấn

Phân biệt: Chalk Color có kết cấu mờ hơn và không sáng bóng như màu bột.

Ví dụ: The chalk colors were used to create a vintage effect. (Các màu phấn được sử dụng để tạo hiệu ứng cổ điển.)

check Pigment – Sắc tố

Phân biệt: Pigment là dạng bột màu đậm, được pha chế để tạo thành các loại sơn hoặc màu vẽ khác nhau.

Ví dụ: The artist mixed pigments to achieve the perfect shade. (Người nghệ sĩ trộn các sắc tố để đạt được sắc độ hoàn hảo.)

check Acrylic Colors – Màu acrylic

Phân biệt: Acrylic Colors sáng và rực rỡ hơn màu bột, thường được dùng trong nghệ thuật hiện đại.

Ví dụ: Acrylic colors are ideal for bold and vibrant artwork. (Màu acrylic rất lý tưởng cho các tác phẩm nghệ thuật táo bạo và sống động.)