VIETNAMESE

cầm kỳ thi họa

nghệ thuật toàn tài

ENGLISH

mastery in the arts

  
NOUN

/ˈmæstəri ɪn ðə ɑːts/

artistic proficiency

Cầm kỳ thi họa là sự tinh thông trong bốn lĩnh vực: âm nhạc, cờ, thơ và hội họa.

Ví dụ

1.

Cô ấy nổi tiếng vì sự tinh thông cầm kỳ thi họa.

She is known for her mastery in the arts.

2.

Cầm kỳ thi họa đòi hỏi nhiều năm cống hiến.

Mastery in the arts requires years of dedication.

Ghi chú

Cầm kỳ thi họa là một thành ngữ nói về người có tài năng toàn diện trong bốn lĩnh vực: đàn, cờ, thơ, và vẽ, biểu tượng cho người học thức và tinh hoa. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số thành ngữ / tục ngữ khác về tài năng toàn diện này nhé! checkJack of all trades – (Người đa tài) Ví dụ: She is a jack of all trades, excelling in music, chess, and painting. (Cô ấy là một người đa tài, xuất sắc trong âm nhạc, cờ, và hội họa.) checkRenaissance man – (Người toàn diện) Ví dụ: Leonardo da Vinci is the perfect example of a Renaissance man. (Leonardo da Vinci là ví dụ hoàn hảo về một người toàn diện.) checkMaster of arts – (Bậc thầy trong các lĩnh vực nghệ thuật) Ví dụ: He is a master of arts, demonstrating exceptional skills in poetry and painting. (Anh ấy là một bậc thầy trong các lĩnh vực nghệ thuật, thể hiện kỹ năng xuất sắc trong thơ ca và hội họa.)