VIETNAMESE

nhà hóa học

ENGLISH

chemist

  
NOUN

/ˈkɛmɪst/

chemical scientist, pharmacist, druggist

Nhà hóa học là nhà khoa học nghiên cứu về vật chất, cấu tạo, thành phần và tính chất của nó.

Ví dụ

1.

Nhà hóa học đã phân tích loại thuốc bổ mới và phát hiện nó có chứa chất độc.

The chemist analyzed the new tonic and found it contained poison.

2.

Một nhà hóa học có thể tách một loại thuốc thành các thành phần của nó.

A chemist can separate a medicine into its components.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt chemist pharmacist nha! - Chemist (Nhà hóa học): Người nghiên cứu và phân tích cấu trúc, tính chất và tương tác của các hợp chất hóa học, thường làm việc trong phòng thí nghiệm hoặc trong các lĩnh vực như sản xuất, nghiên cứu và phát triển. Ví dụ: Chemists at pharmaceutical companies are vying to create a cure for migraine. (Các nhà hóa học tại các công ty dược phẩm đang cạnh tranh để tạo ra phương pháp chữa trị chứng đau nửa đầu.) - Pharmacist (Dược sĩ): Người chuyên về thuốc và y học, chủ yếu làm việc trong các nhà thuốc hoặc cơ sở y tế, cung cấp dịch vụ tư vấn về thuốc và quản lý việc phát thuốc cho bệnh nhân. - The pharmacist dispenses medication and provides advice on its proper use. (Dược sĩ phát thuốc và cung cấp lời khuyên về cách sử dụng thuốc một cách đúng đắn.)