VIETNAMESE

vượt doanh số

vượt chỉ tiêu bán hàng

ENGLISH

exceed sales target

  
VERB

/ɪkˈsiːd seɪlz ˈtɑːɡɪt/

surpass sales goal, beat sales quota

Vượt doanh số là bán được nhiều hơn số lượng sản phẩm đã đề ra trong mục tiêu.

Ví dụ

1.

Công ty đã vượt doanh số trong quý.

The company managed to exceed sales targets for the quarter.

2.

Việc vượt doanh số là minh chứng cho sự chăm chỉ và chiến lược của cả nhóm.

Exceeding sales targets was a testament to the team's hard work and strategy.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt exceed surpass nha! - Exceed (Vượt quá): đạt đến mức cao hơn hoặc nhiều hơn một mức nào đó, thường được sử dụng với số liệu, mức độ hoặc kỳ vọng. Exceed có thể mang nghĩa vượt qua một giới hạn hoặc mục tiêu. Ví dụ: The company's profits exceeded expectations. (Lợi nhuận của công ty đã vượt quá kỳ vọng.) - Surpass (Vượt qua): làm tốt hơn hoặc đạt được nhiều hơn so với người khác hoặc so với trước đây, thường được sử dụng với thành tích, kỹ năng hoặc khả năng. Surpass có thể mang nghĩa chiến thắng hoặc vượt qua một thử thách. Ví dụ: She surpassed her previous record by running a faster time. (Cô ấy vượt qua kỷ lục trước đây của mình bằng cách chạy với thời gian nhanh hơn.)