VIETNAMESE
cao minh
thông minh vượt trội
ENGLISH
brilliant
/ˈbrɪljənt/
intelligent, outstanding
Cao minh là sự thông minh, hiểu biết vượt trội, thể hiện khả năng sắc sảo.
Ví dụ
1.
Ý tưởng cao minh của anh ấy đã cứu công ty khỏi phá sản.
His brilliant idea saved the company from bankruptcy.
2.
Tâm trí cao minh thường dẫn đầu các sáng kiến.
Brilliant minds often lead innovation.
Ghi chú
Brilliant là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của brilliant nhé! Nghĩa 1: Rất thông minh hoặc xuất sắc trong một lĩnh vực nào đó. Ví dụ: She is a brilliant mathematician who solves complex problems effortlessly. (Cô ấy là một nhà toán học xuất sắc, giải quyết các vấn đề phức tạp một cách dễ dàng.) Nghĩa 2: Sáng chói hoặc rực rỡ, thường nói về ánh sáng hoặc màu sắc. Ví dụ: The stars looked brilliant against the dark night sky. (Những ngôi sao trông sáng chói trên nền bầu trời đêm tối.) Nghĩa 3: Ý tưởng hoặc giải pháp thông minh và sáng tạo. Ví dụ: The team came up with a brilliant idea to boost sales. (Đội nhóm đã đưa ra một ý tưởng xuất sắc để tăng doanh số bán hàng.)v
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết