VIETNAMESE
Đất mùn
đất hữu cơ
ENGLISH
Humus-rich soil
/ˈhjuːməs rɪʧ ˈsɔɪl/
compost soil
“Đất mùn” là loại đất chứa nhiều chất hữu cơ phân hủy, rất giàu dinh dưỡng cho cây trồng.
Ví dụ
1.
Đất mùn rất cần thiết cho canh tác hữu cơ.
Humus-rich soil is essential for organic farming.
2.
Thêm đất mùn vào vườn cải thiện sức khỏe cây trồng.
Adding humus-rich soil to gardens improves plant health.
Ghi chú
Từ Đất mùn là một từ vựng thuộc lĩnh vực khoa học đất và nông nghiệp hữu cơ. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Organic soil – Đất hữu cơ Ví dụ: Humus-rich soil is a type of organic soil rich in decomposed matter. (Đất mùn là một loại đất hữu cơ giàu chất phân hủy.)
Topsoil – Tầng đất mặt Ví dụ: The topsoil layer often contains humus, making it fertile for agriculture. (Tầng đất mặt thường chứa mùn, khiến nó màu mỡ cho nông nghiệp.)
Compost-enriched soil – Đất giàu phân ủ Ví dụ: Compost-enriched soil improves crop yield significantly. (Đất giàu phân ủ cải thiện đáng kể năng suất cây trồng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết