VIETNAMESE

sinh nhật muộn

tổ chức trễ

ENGLISH

belated birthday celebration

  
NOUN

/bɪˈleɪtɪd ˈbɜːrθdeɪ/

delayed birthday party

“Sinh nhật muộn” là buổi tiệc mừng sinh nhật tổ chức sau ngày sinh thật sự.

Ví dụ

1.

Họ tổ chức sinh nhật muộn cho cô ấy khi cô trở về.

They threw a belated birthday celebration for her when she returned.

2.

Tiệc sinh nhật muộn có thể vui như đúng ngày sinh nhật vậy.

A belated birthday celebration can be just as fun as the real day.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Belated Birthday Celebration nhé!

check Late Birthday PartyTiệc sinh nhật trễ

Phân biệt: Late birthday party là cách nói đơn giản và dễ hiểu, chỉ buổi tiệc sinh nhật tổ chức sau ngày sinh thực sự.

Ví dụ: The family held a late birthday party because the dad was away on business. (Gia đình tổ chức một buổi tiệc sinh nhật trễ vì bố đi công tác.)

check Postponed Birthday CelebrationLễ mừng sinh nhật dời lại

Phân biệt: Postponed birthday celebration nhấn mạnh việc buổi lễ bị hoãn hoặc dời ngày tổ chức.

Ví dụ: Due to the storm, they had to arrange a postponed birthday celebration. (Do cơn bão, họ phải sắp xếp một buổi lễ mừng sinh nhật dời lại.)

check Delayed Birthday PartyTiệc sinh nhật bị hoãn

Phân biệt: Delayed birthday party tương tự belated birthday celebration, nhưng thường được sử dụng khi lý do hoãn tổ chức được giải thích rõ ràng.

Ví dụ: The delayed birthday party was held a week after her actual birthday. (Tiệc sinh nhật bị hoãn được tổ chức một tuần sau ngày sinh thực sự của cô ấy.)

check Make-Up Birthday CelebrationTiệc sinh nhật bù

Phân biệt: Make-up birthday celebration ám chỉ một buổi tiệc tổ chức bù sau khi bỏ lỡ ngày chính.

Ví dụ: They threw a make-up birthday celebration after missing his big day. (Họ tổ chức một bữa tiệc sinh nhật bù sau khi bỏ lỡ ngày đặc biệt của anh ấy.)

check Rescheduled Birthday EventSự kiện sinh nhật được sắp xếp lại

Phân biệt: Rescheduled birthday event nhấn mạnh việc lên lịch lại cho buổi tiệc sinh nhật.

Ví dụ: The rescheduled birthday event turned out to be even more enjoyable. (Sự kiện sinh nhật được sắp xếp lại hóa ra lại càng thú vị hơn.)