VIETNAMESE
Giống má
giống gốc
ENGLISH
Breeding stock
/ˈbriːdɪŋ ˈstɒk/
parent stock
“Giống má” là giống cây hoặc vật nuôi tốt được giữ lại để nhân giống trong tương lai.
Ví dụ
1.
Nông dân giữ lại giống má để sản xuất sau này.
Farmers preserve breeding stock for future production.
2.
Duy trì giống má tốt rất quan trọng để đảm bảo chất lượng.
Maintaining strong breeding stock is crucial for quality.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Breeding stock nhé!
Parent stock – Đàn giống bố mẹ
Phân biệt: Parent stock là nhóm động vật hoặc cây trồng đầu tiên được sử dụng để nhân giống, trong khi breeding stock là thuật ngữ rộng hơn.
Ví dụ: The parent stock is carefully selected to ensure quality offspring. (Đàn giống bố mẹ được lựa chọn cẩn thận để đảm bảo chất lượng con giống.)
Seed stock – Nguồn giống
Phân biệt: Seed stock thường được sử dụng để chỉ các giống cây hoặc động vật ban đầu được bảo tồn để nhân giống.
Ví dụ: The farm maintains a reserve of seed stock for future breeding. (Trang trại giữ một nguồn giống dự trữ để nhân giống trong tương lai.)
Breeder animals – Động vật giống
Phân biệt: Breeder animals chỉ cụ thể động vật được sử dụng cho mục đích nhân giống.
Ví dụ: Breeder animals are selected based on their genetic traits. (Động vật giống được chọn dựa trên các đặc điểm di truyền của chúng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết