VIETNAMESE
Tóc tiên
Tóc ngắn
ENGLISH
Bob haircut
/bɒb ˈhɛərˌkʌt/
"Tóc tiên" là kiểu tóc ngắn, thường có độ dài ngang vai, tạo vẻ năng động và hiện đại.
Ví dụ
1.
Cô ấy trông thanh lịch với kiểu tóc tiên.
She looks chic with her bob haircut.
2.
Tóc tiên hiện rất thịnh hành.
Bob haircuts are very trendy nowadays.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Bob haircut nhé!
Pixie cut – Tóc ngắn pixie
Phân biệt: Pixie cut ngắn hơn Bob haircut, cá tính hơn, thường không qua tai.
Ví dụ: The pixie cut suits her active lifestyle perfectly. (Kiểu tóc pixie rất hợp với phong cách sống năng động của cô ấy.)
Lob (Long bob) – Tóc bob dài
Phân biệt: Lob là phiên bản dài hơn của Bob haircut, thường qua vai.
Ví dụ: The long bob is a versatile hairstyle for any occasion. (Tóc bob dài là kiểu tóc linh hoạt cho mọi dịp.)
Inverted bob – Tóc bob ngắn phía sau, dài phía trước
Phân biệt: Phía sau ngắn hơn phía trước, tạo vẻ cá tính và hiện đại.
Ví dụ: The inverted bob adds a stylish edge to her appearance. (Tóc bob ngắn phía sau làm tăng vẻ hiện đại cho diện mạo của cô ấy.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết