VIETNAMESE

thầy phán

ENGLISH

senior clerk

  
NOUN

/ˈsinjər klɜrk/

Thầy phán là một từ cũ dùng để gọi nhân viên hạng trung, làm việc bàn giấy trong các công sở thời Pháp thuộc.

Ví dụ

1.

Ông ấy đang nói chuyện với một thầy phán để xử lý các giấy tờ.

He was talking to a senior clerk to process the paperwork.

2.

Hắn lên mặt là thầy phán toà sứ nạt nộ nông dân.

He took advantage of being the senior clerk of the embassy to browbeat the peasants.

Ghi chú

Từ "senior" (cấp cao, cấp trên, lớn tuổi) thường được đặt trước tên chức vụ hoặc vị trí công việc để chỉ người có trình độ hoặc kinh nghiệm cao hơn trong tổ chức. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng "senior" có thể ám chỉ nhiều điều khác nhau tùy vào ngữ cảnh. Nó có thể chỉ sự già dặn theo tuổi tác, nhưng trong môi trường công việc, nó thường ám chỉ sự già dặn theo kinh nghiệm hoặc vị trí chức vụ. Ví dụ: - Senior Engineer: kỹ sư cao cấp -> một kỹ sư có kinh nghiệm và kiến thức rộng lớn trong lĩnh vực công nghệ - Senior Manager: quản lý cấp cao -> một quản lý có kinh nghiệm và khả năng lãnh đạo cao hơn so với các quản lý khác trong tổ chức.