VIETNAMESE

hôn phối

hôn nhân

ENGLISH

marriage

  
NOUN

/ˈmærɪdʒ/

matrimony

“Hôn phối” là thuật ngữ chỉ trạng thái hôn nhân hoặc việc kết hôn giữa hai người.

Ví dụ

1.

Hôn phối được xem là một cột mốc quan trọng trong cuộc đời.

Marriage is considered a significant milestone in life.

2.

Hôn phối của họ được xây dựng trên sự tôn trọng và thấu hiểu lẫn nhau.

Their marriage was built on mutual respect and understanding.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Marriage khi nói hoặc viết nhé!

check Marriage BondMối liên kết hôn nhân Ví dụ: Their marriage bond has grown stronger over the years. (Mối liên kết hôn nhân của họ ngày càng bền chặt theo năm tháng.)

check Marriage ProposalLời cầu hôn Ví dụ: He planned a romantic marriage proposal during their vacation. (Anh ấy đã lên kế hoạch cho một lời cầu hôn lãng mạn trong kỳ nghỉ của họ.)

check Marriage RegistrationĐăng ký kết hôn Ví dụ: The couple completed their marriage registration at the city hall. (Cặp đôi đã hoàn tất đăng ký kết hôn tại tòa thị chính.)

check Enter Into a MarriageBắt đầu một cuộc hôn nhân Ví dụ: They decided to enter into a marriage after dating for five years. (Họ quyết định bắt đầu một cuộc hôn nhân sau 5 năm hẹn hò.)

check Annul a MarriageHủy hôn nhân Ví dụ: The court decided to annul their marriage due to invalid documentation. (Tòa án quyết định hủy bỏ cuộc hôn nhân của họ do giấy tờ không hợp lệ.)