VIETNAMESE
thần số học
ENGLISH
Numerology
/ˌnjuːməˈrɒlədʒi/
“Thần số học” là lĩnh vực nghiên cứu về ý nghĩa và ảnh hưởng của các con số trong đời sống con người.
Ví dụ
1.
Thần số học khám phá ý nghĩa tâm linh của các con số.
Numerology explores the spiritual significance of numbers.
2.
Cuốn sách về Thần Số Học này nói về ý nghĩa của các con số trong cuộc sống.
This book on Numerology discusses the significance of numbers in life.
Ghi chú
Từ Numerology là một từ vựng thuộc lĩnh vực Thần số học và Tâm linh. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Life Path Number – Con số đường đời Ví dụ: Numerology uses the life path number to predict personality traits. (Thần số học sử dụng con số đường đời để dự đoán các đặc điểm tính cách.)
Master Numbers – Các con số chính Ví dụ: Master numbers like 11 and 22 hold special significance in numerology. (Các con số chính như 11 và 22 có ý nghĩa đặc biệt trong thần số học.)
Numerical Patterns – Mẫu số học Ví dụ: Numerical patterns are believed to influence life events. (Các mẫu số học được cho là ảnh hưởng đến các sự kiện trong cuộc sống.)
Birth Chart – Biểu đồ sinh Ví dụ: A numerology birth chart is created based on one's birthdate. (Biểu đồ sinh thần số học được tạo dựa trên ngày sinh của một người.)
Energy Vibrations – Dao động năng lượng Ví dụ: Numerology associates numbers with specific energy vibrations. (Thần số học liên kết các con số với các dao động năng lượng cụ thể.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết