VIETNAMESE
Mảnh khảnh
Gầy gò
ENGLISH
Slight
/slaɪt/
Frail
"Mảnh khảnh" là từ chỉ cơ thể gầy nhưng cân đối, thường ám chỉ vẻ đẹp nhẹ nhàng.
Ví dụ
1.
Anh ấy có dáng người mảnh khảnh nhưng rất khỏe.
He had a slight build but was very strong.
2.
Người phụ nữ mảnh khảnh dễ dàng mang giỏ nặng.
The slight woman carried the heavy basket easily.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Slight nhé!
Slender – Thon thả
Phân biệt: Slender ám chỉ vóc dáng thon thả, duyên dáng, thường mang ý tích cực hơn Slight.
Ví dụ: Her slender figure is complemented by her elegant style. (Dáng người thon thả của cô ấy được tô điểm bởi phong cách thanh lịch.)
Lean – Mảnh mai và khỏe khoắn
Phân biệt: Lean thường chỉ cơ thể gầy nhưng có sức khỏe, phù hợp trong ngữ cảnh thể thao.
Ví dụ: The athlete has a lean physique built for speed. (Vận động viên có dáng người mảnh mai phù hợp với tốc độ.)
Thin – Gầy
Phân biệt: Thin nhấn mạnh cơ thể thiếu trọng lượng, có thể mang ý tiêu cực.
Ví dụ: He looked thin after weeks of illness. (Anh ấy trông gầy đi sau nhiều tuần ốm đau.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết