VIETNAMESE

người xây tường với gạch

ENGLISH

bricklayer

  
NOUN

/ˈbrɪˌkleɪər/

Người xây tường với gạch là người thợ xây dựng sử dụng gạch để xây dựng tường, có kỹ năng và kiến thức về xây dựng.

Ví dụ

1.

Người xây tường với gạch đang xếp gạch để xây dựng tòa nhà mới.

The bricklayer is laying bricks to construct the new building.

2.

Nhu cầu tuyển người xây tường với gạch là rất lớn ở thời điểm hiện tại.

There is a large demand for hiring bricklayers at the present time.

Ghi chú

Hậu tố -er có thể được sử dụng để tạo ra danh từ chỉ công việc hoặc nghề nghiệp cụ thể. Đây thường là một cách thông dụng để tạo ra từ danh từ từ động từ trong tiếng Anh. Ví dụ: - Dive (động từ) -> Diver (người thực hiện hành động lặn): thợ lặn - Mine (động từ) -> Miner (người thực hiện hành động đào mỏ): thợ mỏ - Paint (động từ) -> Painter (người thực hiện hành động sơn): thợ sơn - Sing (động từ) -> Singer (người thực hiện hành động hát): ca sĩ Ngoài ra, hậu tố "-er" có thể được sử dụng để chỉ người thực hiện một hành động cụ thể, không nhất thiết là một nghề nghiệp. Ví dụ, "gamer" có thể chỉ người chơi trò chơi điện tử.