VIETNAMESE

Điền địa

đất điền trang

ENGLISH

Estate land

  
NOUN

/ɪˈsteɪt lænd/

landholdings

“Điền địa” là vùng đất rộng lớn thuộc sở hữu của một người hoặc gia đình, thường dùng để canh tác.

Ví dụ

1.

Gia đình sở hữu một diện tích điền địa rộng lớn để canh tác.

The family owned a vast estate land for farming.

2.

Điền địa thường bao gồm các cơ sở lưu trữ và nhà ở.

Estate lands often include facilities for storage and housing.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Estate land nhé!

check Farmland estate – Khu đất nông nghiệp

Phân biệt: Farmland Estate nhấn mạnh đến mục đích sử dụng đất nông nghiệp trong phạm vi điền địa.

Ví dụ: Farmland estate spans several hundred hectares. (Khu đất nông nghiệp rộng hàng trăm hecta.)

check Agricultural estate – Điền địa nông nghiệp

Phân biệt: Agricultural Estate chỉ rõ tính chất điền địa phục vụ nông nghiệp, tương tự như Estate Land.

Ví dụ: Agricultural estate specializes in cultivating coffee and tea. (Điền địa nông nghiệp chuyên trồng cà phê và trà.)

check Private landholding – Đất tư nhân

Phân biệt: Private Landholding nhấn mạnh tính chất tư hữu của vùng đất, có thể bao gồm cả mục đích sử dụng ngoài nông nghiệp.

Ví dụ: Private landholding has been in the family for generations. (Khu đất tư nhân đã thuộc về gia đình qua nhiều thế hệ.)