VIETNAMESE

web tìm việc

trang web tìm việc, trang web tuyển dụng

ENGLISH

job search site

  
NOUN

/ʤɒb sɜːʧ saɪt/

job search website, employment website

Web tìm việc là trang web cung cấp thông tin về các vị trí tuyển dụng và hỗ trợ người tìm việc và nhà tuyển dụng kết nối với nhau.

Ví dụ

1.

Cô ấy đã sử dụng một web tìm việc để tìm cơ hội việc làm.

She used a job search site to find employment opportunities.

2.

Nhiều người tìm việc dựa vào các web tìm việc để khám phá những cơ hội nghề nghiệp mới.

Many job seekers rely on job search sites to discover new career opportunities.

Ghi chú

Một số từ tiếng Anh về các thông tin/thành phần/chức năng được hiển thị trên một chiếc web tìm việc: - Job search bar: Thanh tìm kiếm việc làm - Job filters: Bộ lọc công việc - Job categories: Danh mục công việc - Job listings: Danh sách công việc - Job titles: Chức danh công việc - Job descriptions: Mô tả công việc - Company profile: Hồ sơ công ty - Employee reviews: Đánh giá của nhân viên - Resume builder/CV maker: Tính năng tạo Sơ yếu lý lịch - Cover letter builder/maker: Tính năng tạo Thư xin việc