VIETNAMESE

Màu trắng đục

Trắng sữa, trắng mờ

ENGLISH

Off-White

  
ADJ

/ˌɔːf ˈwaɪt/

Creamy White, Milky White

Màu trắng đục là màu trắng không trong suốt, giống màu của sữa hoặc gốm sứ.

Ví dụ

1.

Chiếc bình có màu trắng đục tuyệt đẹp.

The vase was a beautiful off-white shade.

2.

Rèm được làm từ vải màu trắng đục.

The curtains were made of off-white fabric.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Off-White nhé!

check Ivory White – Trắng ngà

Phân biệt: Ivory White sáng hơn trắng đục và thường mang cảm giác sang trọng.

Ví dụ: The ivory white fabric was perfect for the wedding gown. (Vải màu trắng ngà rất phù hợp cho chiếc váy cưới.)

check Cream White – Trắng kem

Phân biệt: Cream White có ánh vàng nhẹ hơn trắng đục, mang cảm giác ấm áp hơn.

Ví dụ: The cream white walls added warmth to the living space. (Những bức tường màu trắng kem làm tăng sự ấm cúng cho không gian sống.)

check Eggshell White – Trắng vỏ trứng

Phân biệt: Eggshell White gần với trắng đục, nhưng nhẹ nhàng hơn, thường được dùng trong sơn nội thất.

Ví dụ: The eggshell white finish gave the walls a subtle shine. (Lớp sơn màu trắng vỏ trứng tạo độ bóng nhẹ nhàng cho tường.)

check Alabaster – Trắng thạch cao

Phân biệt: Alabaster sáng hơn và tinh khiết hơn trắng đục, thường dùng trong nghệ thuật hoặc trang trí.

Ví dụ: The alabaster vase was the highlight of the collection. (Chiếc bình thạch cao là điểm nhấn của bộ sưu tập.)