VIETNAMESE

cao thủ

bậc thầy, chuyên gia

ENGLISH

master

  
NOUN

/ˈmæstər/

expert, virtuoso

Cao thủ là người có kỹ năng, trình độ xuất sắc trong một lĩnh vực nào đó.

Ví dụ

1.

Anh ấy là một cao thủ trong võ thuật.

He is a master in martial arts.

2.

Các cao thủ thường làm cố vấn cho người học.

Masters often mentor aspiring learners.

Ghi chú

Cao thủ là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ cao thủ nhé! checkNghĩa 1: Người có trình độ chuyên môn cao, đặc biệt giỏi trong một lĩnh vực. Tiếng Anh: Expert Ví dụ: He is an expert in martial arts with decades of experience. (Anh ấy là một cao thủ võ thuật với nhiều thập kỷ kinh nghiệm.) checkNghĩa 2: Người xuất sắc trong các trò chơi, đặc biệt là các môn đối kháng. Tiếng Anh: Master Ví dụ: She is a master at chess, winning numerous international tournaments. (Cô ấy là một cao thủ cờ vua, đã thắng nhiều giải đấu quốc tế.) checkNghĩa 3: Người có khả năng nổi bật vượt xa người bình thường. Tiếng Anh: Virtuoso Ví dụ: The pianist performed with the finesse of a virtuoso. (Nghệ sĩ piano biểu diễn với kỹ năng của một cao thủ.)