VIETNAMESE
bằng danh dự
ENGLISH
Honors degree
/ˈɒn.əz lɪst/
Honours degree, BSc.Hons, Bachelor Honours
Bằng danh dự là bằng cấp đại học cao hơn bằng Cử nhân thông thường, thường xuất hiện trong hệ thống giáo dục của một số quốc gia như Anh, Úc và Canada. Chương trình này kéo dài từ 3,5 đến 5 năm, yêu cầu sinh viên thực hiện luận văn hoặc dự án nghiên cứu. Bằng này mang lại nhiều cơ hội nghề nghiệp và học tập tiếp theo, thể hiện năng lực học tập vượt trội của sinh viên.
Ví dụ
1.
Nhiều nhà tuyển dụng tìm kiếm ứng viên có bằng danh dự vì nó cho thấy tinh thần làm việc chăm chỉ và sự cống hiến.
Many employers look for candidates with an Honors Degree as it indicates a strong work ethic and dedication.
2.
Anh ấy rất tự hào khi nhận bằng danh dự trong buổi lễ tốt nghiệp.
He was proud to receive his Honors Degree during the graduation ceremony.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Honors degree nhé!
First-class degree – Bằng loại xuất sắc
Phân biệt: First-class degree nhấn mạnh thành tích học tập xuất sắc, thường là hạng cao nhất trong các chương trình đại học.
Ví dụ: She graduated with a first-class degree in mathematics. (Cô ấy tốt nghiệp với bằng loại xuất sắc trong ngành toán học.)
Bachelor's with honors – Cử nhân danh dự
Phân biệt: Bachelor's with honors chỉ bằng cử nhân có yêu cầu học tập và nghiên cứu cao hơn chương trình thông thường.
Ví dụ: The bachelor's with honors program requires completing a thesis. (Chương trình cử nhân danh dự yêu cầu hoàn thành luận văn.)
Honours classification – Phân loại bằng danh dự
Phân biệt: Honours classification là hệ thống xếp loại dựa trên thành tích học tập, phổ biến tại các quốc gia như Anh và Úc.
Ví dụ: He received an upper second-class honours classification in history. (Anh ấy nhận bằng danh dự hạng nhì cao trong ngành lịch sử.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết