VIETNAMESE
Sắc thái
Tông màu, nghĩa bóng
ENGLISH
Nuance
/ˈnjuːˌɑːns/
Shade, Subtlety
Sắc thái là các biến thể tinh tế của màu sắc hoặc ý nghĩa, mang tính chất chi tiết và phức tạp.
Ví dụ
1.
Lời giải thích của cô ấy nắm bắt mọi sắc thái của chủ đề.
Her explanation captured every nuance of the topic.
2.
Bức tranh làm nổi bật sắc thái của ánh sáng và bóng tối.
The painting highlights the nuances of light and shadow.
Ghi chú
Nuance là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Nuance nhé!
Sự khác biệt nhỏ trong màu sắc Ví dụ: The artist captured every nuance of light and shadow in the painting. (Người nghệ sĩ đã nắm bắt mọi sắc thái của ánh sáng và bóng tối trong bức tranh.)
Sự tinh tế trong ý nghĩa hoặc biểu hiện Ví dụ: The speaker's tone added nuance to the meaning of his words. (Giọng nói của người diễn giả thêm sắc thái cho ý nghĩa lời nói của anh ấy.)
Sự thay đổi nhẹ trong cảm xúc hoặc tình trạng Ví dụ: She noticed the subtle nuance in his behavior after the incident. (Cô ấy nhận ra sự thay đổi sắc thái nhỏ trong hành vi của anh ấy sau sự việc.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết