VIETNAMESE
khai mạc chương trình
commence, launch
ENGLISH
inaugurate
/ɪˈnɔːɡjəreɪt/
khởi đầu, bắt đầu
“Khai mạc chương trình” là hành động bắt đầu một sự kiện, thường với một nghi thức trang trọng.
Ví dụ
1.
Ban tổ chức quyết định khai mạc chương trình bằng một buổi lễ trang trọng.
We will inaugurate the new cultural event tomorrow evening.
2.
Chúng tôi sẽ khai mạc chương trình văn hóa mới vào tối mai.
The committee decided to inaugurate the program with a formal ceremony.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Inaugurate nhé!
Commence – Bắt đầu một sự kiện hoặc quá trình
Phân biệt: Commence thường được sử dụng để chỉ sự bắt đầu của một sự kiện chính thức hoặc một hành động cụ thể.
Ví dụ: The ceremony will commence at 9 a.m. (Buổi lễ sẽ khai mạc lúc 9 giờ sáng.)
Initiate – Khởi xướng hoặc bắt đầu một hành động
Phân biệt: Initiate nhấn mạnh vào việc bắt đầu một kế hoạch, dự án hoặc hành trình mới.
Ví dụ: The mayor initiated the new city development program with a grand ceremony. (Thị trưởng đã khai mạc chương trình phát triển thành phố mới bằng một buổi lễ lớn.)
Launch – Bắt đầu hoặc khai trương một sự kiện, dự án
Phân biệt: Launch thường được dùng để mô tả việc bắt đầu một dự án lớn hoặc ra mắt một sản phẩm/dịch vụ.
Ví dụ: The company launched its new product line with a spectacular event. (Công ty đã khai mạc sự kiện ra mắt dòng sản phẩm mới với một chương trình hoành tráng.)
Open – Mở đầu hoặc khai trương
Phân biệt: Open được sử dụng để mô tả việc bắt đầu hoạt động của một sự kiện, cửa hàng hoặc triển lãm.
Ví dụ: The art exhibition was opened by the director of the museum. (Triển lãm nghệ thuật được khai mạc bởi giám đốc bảo tàng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết