VIETNAMESE
sơ đẳng
ENGLISH
elementary
/ˌɛlɪˈmɛntri/
basic, fundamental
“Sơ đẳng” là cơ bản, đơn giản hoặc ở mức độ ban đầu.
Ví dụ
1.
Khóa học dạy các khái niệm toán học sơ đẳng.
The course teaches elementary mathematics concepts.
2.
Kỹ năng sơ đẳng là cần thiết để học nâng cao.
Elementary skills are necessary for advanced learning.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của elementary nhé!
Basic – Cơ bản
Phân biệt: Basic nhấn mạnh những khái niệm đơn giản hoặc nền tảng nhất trong một lĩnh vực.
Ví dụ: Learning basic mathematics is essential for daily life. (Học toán cơ bản là cần thiết cho cuộc sống hàng ngày.)
Fundamental – Nền tảng
Phân biệt: Fundamental ám chỉ những kiến thức hoặc yếu tố rất quan trọng để phát triển các cấp độ cao hơn.
Ví dụ: Understanding grammar is fundamental to mastering a language. (Hiểu ngữ pháp là nền tảng để thành thạo một ngôn ngữ.)
Introductory – Nhập môn
Phân biệt: Introductory thường được dùng để chỉ những kiến thức ban đầu dành cho người mới bắt đầu.
Ví dụ: This is an introductory course in computer programming. (Đây là một khóa học nhập môn về lập trình máy tính.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết