VIETNAMESE
cáu tiết
tức giận, bực bội
ENGLISH
infuriated
/ɪnˈfjʊrieɪtɪd/
enraged, exasperated
Cáu tiết là cảm giác tức giận, khó chịu một cách mạnh mẽ.
Ví dụ
1.
Anh ấy cáu tiết khi kế hoạch thất bại.
He became infuriated when his plans failed.
2.
Phản ứng cáu tiết có thể làm trầm trọng thêm mâu thuẫn.
Infuriated reactions can worsen conflicts.
Ghi chú
Cáu tiết là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ cáu tiết nhé!
Nghĩa 1: Cảm giác tức giận mạnh mẽ trước một hành động hoặc tình huống.
Tiếng Anh: Furious
Ví dụ: He was furious when he found out someone had stolen his bike.
(Anh ấy cáu tiết khi phát hiện ra ai đó đã lấy trộm xe đạp của mình.)
Nghĩa 2: Phản ứng mất kiểm soát do tức giận.
Tiếng Anh: Enraged
Ví dụ: The customer became enraged after waiting for an hour without service.
(Khách hàng trở nên cáu tiết sau khi chờ đợi một giờ mà không được phục vụ.)
Nghĩa 3: Tâm trạng bực tức, khó chịu kéo dài.
Tiếng Anh: Annoyed
Ví dụ: She looked annoyed after being interrupted repeatedly.
(Cô ấy trông cáu tiết sau khi bị làm phiền liên tục.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết