VIETNAMESE
thượng nghị viện
thượng viện, tham nghị viện
ENGLISH
Senate
/ˈsɛnət/
Thượng nghị viện là một trong hai viện của nghị viện hay quốc hội lưỡng viện lập pháp (viện còn lại là Hạ nghị viện). Thượng viện đóng vai trò cân bằng quyền lực, giám sát chính phủ và đại diện cho lợi ích của các bang/khu vực trong hệ thống lập pháp.
Ví dụ
1.
Thượng nghị viện đóng vai trò là cơ quan lập pháp cấp cao, chịu trách nhiệm xem xét và thông qua luật.
The Senate served as the upper legislative chamber, responsible for considering and approving legislation.
2.
Thượng nghị viện đóng một vai trò quan trọng trong quá trình lập pháp.
The Senate played a critical role in the legislative process.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số cách gọi khác nhau của Senate nha! 1. The United States Senate hoặc United States Senate (Thượng nghị viện Hoa Kỳ): Đây là cách gọi đầy đủ và chính thức nhất của Thượng viện Hoa Kỳ, một trong hai viện lập pháp của Quốc hội Hoa Kỳ (Congress). Thượng viện có vai trò quan trọng trong việc thông qua luật pháp, phê chuẩn các hiệp ước, và phê duyệt các đề cử nhân sự quan trọng của Tổng thống. Ví dụ: The United States Senate has special responsibility in matters to do with foreign policy. (Thượng nghị viện Hoa Kỳ có trách nhiệm đặc biệt trong các vấn đề liên quan đến chính sách đối ngoại.) 2. The Senate (Thượng viện): Đây là cách gọi tắt phổ biến của "The United States Senate". Nó vẫn được hiểu rõ ràng là đang nhắc đến Thượng viện Hoa Kỳ. Ví dụ: The Senate and the House maintain authority together under Article One of the U.S. (Thượng viện và Hạ viện cùng nhau duy trì quyền lực theo Điều Một của Hoa Kỳ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết