VIETNAMESE

chan chứa

tràn đầy, đầy cảm xúc

ENGLISH

overflowing

  
ADJ

/ˌəʊvərˈfləʊɪŋ/

abundant, full

Chan chứa là cảm xúc hoặc tình cảm tràn đầy, sâu đậm.

Ví dụ

1.

Trái tim cô ấy chan chứa tình yêu dành cho gia đình.

Her heart is overflowing with love for her family.

2.

Cảm xúc chan chứa thường mang lại nước mắt hạnh phúc.

Overflowing emotions often bring tears of joy.

Ghi chú

Chan chứa là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ chan chứa nhé! checkNghĩa 1: Tràn đầy cảm xúc, đặc biệt là tình yêu thương hoặc lòng biết ơn. Tiếng Anh: Overflowing Ví dụ: Her heart was overflowing with gratitude for her family’s support. (Trái tim cô ấy chan chứa lòng biết ơn đối với sự ủng hộ của gia đình.) checkNghĩa 2: Biểu hiện sự phong phú hoặc dồi dào trong cảm xúc hoặc suy nghĩ. Tiếng Anh: Full of Ví dụ: The letter was full of emotions, expressing his deep affection. (Lá thư chan chứa cảm xúc, thể hiện tình cảm sâu sắc của anh ấy.) checkNghĩa 3: Trạng thái dâng trào, không thể kìm nén. Tiếng Anh: Brimming Ví dụ: Her eyes were brimming with tears of happiness. (Đôi mắt cô ấy chan chứa những giọt nước mắt hạnh phúc.)