VIETNAMESE

Hoạt động văn nghệ

ENGLISH

Artistic activity

  
NOUN

/ɑːtɪstɪk æktɪvɪti/

Artistic events

"Hoạt động văn nghệ" là các sự kiện hoặc chương trình nghệ thuật như hát, múa, kịch nhằm giải trí hoặc giáo dục khán giả.

Ví dụ

1.

Hoạt động văn nghệ khơi nguồn sáng tạo.

Artistic activities inspire creativity.

2.

Nhiều học sinh tham gia các hoạt động văn nghệ.

Many students participate in artistic activities.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Artistic Activity nhé! check Cultural Performance – Trình diễn văn hóa

Phân biệt: Cultural Performance tập trung vào các hoạt động biểu diễn nghệ thuật nhằm tôn vinh giá trị văn hóa.

Ví dụ: The cultural performance included traditional dances and folk music. (Buổi trình diễn văn hóa bao gồm các điệu múa truyền thống và nhạc dân gian.) check Stage Production – Biểu diễn sân khấu

Phân biệt: Stage Production nhấn mạnh vào các hoạt động biểu diễn trên sân khấu như kịch, nhạc kịch, hoặc múa.

Ví dụ: The school organized a stage production to raise funds for charity. (Trường tổ chức một buổi biểu diễn sân khấu để gây quỹ từ thiện.) check Performing Arts Activity – Hoạt động nghệ thuật biểu diễn

Phân biệt: Performing Arts Activity bao gồm các màn trình diễn liên quan đến âm nhạc, múa, hoặc kịch nghệ.

Ví dụ: She participated in a performing arts activity to improve her acting skills. (Cô ấy tham gia một hoạt động nghệ thuật biểu diễn để cải thiện kỹ năng diễn xuất.) check Musical Showcase – Trình diễn âm nhạc

Phân biệt: Musical Showcase tập trung vào các sự kiện giới thiệu tài năng âm nhạc, bao gồm cả hát và chơi nhạc cụ.

Ví dụ: The musical showcase highlighted the talents of young musicians. (Buổi trình diễn âm nhạc làm nổi bật tài năng của các nhạc sĩ trẻ.) check Artistic Event – Sự kiện nghệ thuật

Phân biệt: Artistic Event là thuật ngữ tổng quát, dùng để chỉ bất kỳ sự kiện nào liên quan đến sáng tạo hoặc biểu diễn nghệ thuật.

Ví dụ: The artistic event attracted a diverse audience from the community. (Sự kiện nghệ thuật đã thu hút một khán giả đa dạng từ cộng đồng.)