VIETNAMESE

điệu đàng

cầu kỳ

ENGLISH

flamboyant

  
ADJ

/flæmˈbɔɪənt/

showy, ostentatious

Điệu đàng là phong cách ăn mặc, cư xử cầu kỳ, thường để gây ấn tượng.

Ví dụ

1.

Bộ đồ điệu đàng của cô ấy thu hút nhiều sự chú ý.

Her flamboyant outfit attracted much attention.

2.

Điệu đàng thường chiếm trọn ánh nhìn.

Flamboyant displays often grab the spotlight.

Ghi chú

Điệu đàng là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ điệu đàng nhé! checkNghĩa 1: Cách ăn mặc hoặc hành xử cầu kỳ, chăm chút kỹ lưỡng. Tiếng Anh: Sophisticated Ví dụ: She always wears sophisticated outfits to special events. (Cô ấy luôn mặc trang phục điệu đàng trong các sự kiện đặc biệt.) checkNghĩa 2: Thể hiện thái độ làm dáng, thường mang tính cách giả tạo hoặc khoa trương. Tiếng Anh: Pretentious Ví dụ: His pretentious behavior annoyed everyone at the meeting. (Thái độ điệu đàng của anh ấy khiến mọi người trong cuộc họp khó chịu.)