VIETNAMESE
Màu đỏ cam
Cam đỏ, đỏ lửa
ENGLISH
Orange-Red
/ˈɔːrɪndʒ rɛd/
Vermilion, Flame Red
Màu đỏ cam là sự pha trộn giữa đỏ và cam, gợi lên cảm giác ấm áp và sống động.
Ví dụ
1.
Hoàng hôn có màu đỏ cam rực rỡ.
The sunset was a stunning orange-red.
2.
Chiếc váy của cô ấy có màu đỏ cam sống động.
Her dress was a vibrant orange-red shade.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Orange-Red nhé!
Coral Red – Đỏ san hô
Phân biệt: Coral Red nhạt hơn đỏ cam và mang sắc hồng nhẹ nhàng hơn.
Ví dụ: The coral red flowers added a soft touch to the bouquet. (Những bông hoa đỏ san hô thêm nét dịu dàng cho bó hoa.)
Vermilion – Đỏ son
Phân biệt: Vermilion đậm hơn đỏ cam, mang sắc đỏ nhiều hơn cam.
Ví dụ: The vermilion accents on the painting made it stand out. (Những điểm nhấn màu đỏ son trên bức tranh khiến nó nổi bật.)
Tangerine Red – Đỏ quýt
Phân biệt: Tangerine Red sáng và rực rỡ hơn đỏ cam, thường gợi cảm giác sống động hơn.
Ví dụ: The tangerine red sunset was breathtaking. (Hoàng hôn màu đỏ quýt thật ngoạn mục.)
Burnt Orange – Cam cháy
Phân biệt: Burnt Orange trầm hơn đỏ cam, pha sắc nâu nhẹ.
Ví dụ: The burnt orange curtains gave the room a cozy atmosphere. (Rèm màu cam cháy mang lại không gian ấm cúng cho căn phòng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết