VIETNAMESE
Vòng sơ tuyển
vòng loại
ENGLISH
Preliminary Round
/prɪˈlɪmɪnəri ˈraʊnd/
“Vòng sơ tuyển” là vòng thi đầu tiên để loại bỏ các thí sinh không đủ tiêu chuẩn.
Ví dụ
1.
Vòng sơ tuyển đã được tổ chức vào tuần trước.
The preliminary round was held last week.
2.
Vượt qua vòng sơ tuyển là cần thiết để tiến vào các vòng sau.
Passing the preliminary round is essential to move forward.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Preliminary Round nhé!
Qualifying Round – Vòng loại
Phân biệt: Qualifying round nhấn mạnh đến việc các thí sinh phải đạt chuẩn để tiếp tục vào các vòng sau.
Ví dụ: The qualifying round determines who advances to the next stage. (Vòng loại xác định những ai sẽ tiến vào vòng tiếp theo.)
Screening Stage – Giai đoạn sàng lọc
Phân biệt: Screening stage tập trung vào việc loại bỏ các ứng viên không đạt tiêu chuẩn ngay từ đầu.
Ví dụ: Many participants didn’t make it past the screening stage. (Nhiều thí sinh đã không vượt qua giai đoạn sàng lọc.)
Initial Round – Vòng đầu tiên
Phân biệt: Initial round được dùng để chỉ giai đoạn mở đầu của cuộc thi hoặc sự kiện.
Ví dụ: The initial round was relatively easy compared to later rounds. (Vòng đầu tiên khá dễ so với các vòng sau.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết