VIETNAMESE

khoa ngoại giao

ENGLISH

Faculty of Diplomacy

  
NOUN

/ˈfækəlti əv dɪˈpləʊməsi/

“Khoa Ngoại giao” là khoa đào tạo và nghiên cứu về quan hệ quốc tế và ngoại giao.

Ví dụ

1.

Khoa ngoại giao đào tạo các nhà ngoại giao tương lai.

The Faculty of Diplomacy trains future diplomats.

2.

Tôi rất hào hứng tham gia vào lớp học tại Khoa Ngoại Giao.

I am very excited to join the class at the Faculty of Diplomacy.

Ghi chú

Từ Faculty of Diplomacy là một từ vựng thuộc chuyên ngành Ngoại giao và Quan hệ quốc tế. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!

check International Relations – Quan hệ quốc tế Ví dụ: Studying international relations helps to understand global diplomacy. (Học quan hệ quốc tế giúp hiểu rõ ngoại giao toàn cầu.)

check Diplomatic Protocol – Nghi thức ngoại giao Ví dụ: Diplomatic protocols are crucial for formal negotiations. (Nghi thức ngoại giao rất quan trọng trong các cuộc đàm phán chính thức.)

check Embassy – Đại sứ quán Ví dụ: The embassy represents the country’s interests abroad. (Đại sứ quán đại diện cho lợi ích của quốc gia ở nước ngoài.)

check Consulate – Lãnh sự quán Ví dụ: A consulate provides services to its citizens in a foreign country. (Lãnh sự quán cung cấp dịch vụ cho công dân của mình ở nước ngoài.)

check Ambassador – Đại sứ Ví dụ: The ambassador hosted a cultural event at the embassy. (Đại sứ đã tổ chức một sự kiện văn hóa tại đại sứ quán.)