VIETNAMESE

nguyên giám đốc

ENGLISH

former director

  
NOUN

/ˈfɔrmər dəˈrɛktər/

Nguyên giám đốc là người từng giữ chức vụ giám đốc của một công ty hoặc tổ chức.

Ví dụ

1.

Vị nguyên giám đốc đã nghỉ hưu sau 30 năm phục vụ.

The former director retired after 30 years of service.

2.

Công ty đã vinh danh nguyên giám đốc trong bữa tiệc nghỉ hưu của ông.

The company honored the former director at his retirement party.

Ghi chú

Former là một tính từ được đặt trước danh từ mà nó bổ nghĩa. Trong tiếng Anh, former có nhiều nghĩa, nhưng thường được sử dụng với hai nghĩa chính: 1. Former (Cựu): người đã từng giữ một chức vụ, vị trí hoặc vai trò nào đó trong quá khứ. Ví dụ: - Former president (cựu tổng thống) - Former employee (cựu nhân viên) 2. Former (Trước đây): một trạng thái hoặc điều kiện đã xảy ra trong quá khứ. Ví dụ: - In former times (trong thời gian trước đây) - The former Soviet Union (Liên Xô trước đây) 3. Lưu ý: Former và ex- đều có thể dùng để chỉ người đã từng giữ một chức vụ hoặc vị trí nào đó trong quá khứ. Tuy nhiên, ex- thường mang nghĩa tiêu cực hoặc ngụ ý về sự chia rẽ. Ví dụ: - Former president (cựu tổng thống) - Ex-husband (chồng cũ)