VIETNAMESE

hoạt động ngoài trời

hoạt động dã ngoại

ENGLISH

outdoor activity

  
NOUN

/ˈaʊtdɔːr ækˈtɪvəti/

open-air event

“Hoạt động ngoài trời” là các hoạt động được thực hiện ở không gian mở, thường liên quan đến thể thao hoặc giải trí.

Ví dụ

1.

Trẻ em rất thích các hoạt động ngoài trời như leo núi và dã ngoại.

The children enjoyed outdoor activities like hiking and picnicking.

2.

Hoạt động ngoài trời giúp cải thiện sức khỏe thể chất và tinh thần.

Outdoor activities help improve physical and mental health.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Outdoor Activity nhé!

check Recreational ActivityHoạt động giải trí

Phân biệt: Recreational Activity là các hoạt động ngoài trời nhằm mục đích thư giãn hoặc vui chơi.

Ví dụ: Hiking is a popular recreational activity in the mountains. (Đi bộ đường dài là một hoạt động giải trí phổ biến ở vùng núi.)

check Sports ActivityHoạt động thể thao

Phân biệt: Sports Activity nhấn mạnh vào các hoạt động ngoài trời liên quan đến thể thao và vận động.

Ví dụ: The school organized a sports activity day for students. (Trường đã tổ chức một ngày hoạt động thể thao cho học sinh.)

check Nature ExplorationKhám phá thiên nhiên

Phân biệt: Nature Exploration là các hoạt động ngoài trời liên quan đến việc khám phá môi trường tự nhiên.

Ví dụ: The group enjoyed a nature exploration trip in the national park. (Nhóm đã tận hưởng một chuyến khám phá thiên nhiên tại công viên quốc gia.)

check Adventure ActivityHoạt động phiêu lưu

Phân biệt: Adventure Activity là các hoạt động ngoài trời mang tính mạo hiểm và khám phá.

Ví dụ: Rock climbing is an exciting adventure activity. (Leo núi là một hoạt động phiêu lưu đầy thú vị.)

check CampingCắm trại

Phân biệt: Camping là hoạt động phổ biến trong không gian ngoài trời, kết hợp giữa giải trí và thư giãn.

Ví dụ: They went camping by the lake over the weekend. (Họ đã đi cắm trại bên hồ vào cuối tuần.)