VIETNAMESE

đa đoan

bận rộn, lo toan

ENGLISH

burdened

  
ADJ

/ˈbɜːrdnd/

encumbered, troubled

Đa đoan là sự vướng bận với nhiều trách nhiệm hoặc vấn đề phức tạp.

Ví dụ

1.

Cô ấy đa đoan với nhiều trách nhiệm.

She was burdened with multiple responsibilities.

2.

Cuộc sống đa đoan thường dẫn đến căng thẳng.

Burdened lives often lead to stress.

Ghi chú

Đa đoan là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ đa đoan nhé! checkNghĩa 1: Phải gánh vác nhiều trách nhiệm hoặc công việc, thường mang ý nghĩa khó khăn. Tiếng Anh: Overburdened Ví dụ: She felt overburdened with all the household and office duties. (Cô ấy cảm thấy đa đoan với tất cả các công việc gia đình và văn phòng.) checkNghĩa 2: Tâm trạng rối rắm, suy nghĩ nhiều về những điều phức tạp trong cuộc sống. Tiếng Anh: Overthinking Ví dụ: Her overthinking nature made her worry about every small detail. (Tính cách đa đoan của cô ấy khiến cô lo lắng về mọi chi tiết nhỏ nhặt.) checkNghĩa 3: Thường xuyên gặp phải những tình huống khó xử hoặc phức tạp. Tiếng Anh: Troubled Ví dụ: He leads a troubled life filled with challenges and obstacles. (Anh ấy sống một cuộc đời đa đoan đầy rẫy những thách thức và trở ngại.) checkNghĩa 4: Luôn bị cuốn vào những chuyện rắc rối hoặc khó khăn không mong muốn. Tiếng Anh: Complicated Ví dụ: Her life seemed unnecessarily complicated with constant family issues. (Cuộc sống của cô ấy có vẻ đa đoan không cần thiết với những vấn đề gia đình liên tục.) checkNghĩa 5: Tính cách hay lo nghĩ, thường suy xét quá mức về mọi việc. Tiếng Anh: Overconcerned Ví dụ: Her overconcerned attitude led her to worry about trivial matters. (Thái độ đa đoan của cô ấy khiến cô lo lắng về những chuyện nhỏ nhặt.)