VIETNAMESE
chắc dạ
kiên định, vững vàng
ENGLISH
steadfast
/ˈstɛdfæst/
resolute, determined
Chắc dạ có nghĩa là người có lòng tin vững chắc, kiên định trong suy nghĩ và hành động. Từ này thường được dùng để chỉ những người có tính cách mạnh mẽ, không dễ bị lung lay bởi ý kiến của người khác.
Ví dụ
1.
Quyết định chắc dạ của cô ấy đã mang lại sự tôn trọng.
Her steadfast decisions earned her respect.
2.
Người chắc dạ hiếm khi lung lay dưới áp lực.
Steadfast people rarely waver under pressure.
Ghi chú
Chắc dạ là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ chắc dạ nhé! Nghĩa 1: Tâm trạng yên tâm, không còn lo lắng về điều gì. Tiếng Anh: Reassured Ví dụ: She felt reassured after hearing the doctor’s explanation. (Cô ấy cảm thấy chắc dạ sau khi nghe lời giải thích của bác sĩ.) Nghĩa 2: Cảm giác tự tin về quyết định hoặc hành động của mình. Tiếng Anh: Confident Ví dụ: He was confident that his plan would succeed. (Anh ấy chắc dạ rằng kế hoạch của mình sẽ thành công.) Nghĩa 3: Biểu hiện của sự kiên định, không dễ bị dao động. Tiếng Anh: Certain Ví dụ: She was certain about her choice despite others’ opinions. (Cô ấy chắc dạ về lựa chọn của mình dù có ý kiến trái chiều từ người khác.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết