VIETNAMESE
Đất trồng cây
đất canh tác
ENGLISH
Crop land
/ˈkrɒp lænd/
agricultural soil
“Đất trồng cây” là loại đất phù hợp để trồng các loại cây khác nhau.
Ví dụ
1.
Đất trồng cây cần tưới tiêu hợp lý để đảm bảo năng suất.
Crop land requires proper irrigation to ensure productivity.
2.
Quản lý đất trồng cây hiệu quả là yếu tố quyết định năng suất cao.
Managing crop land efficiently is crucial for high yields.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Crop land nhé!
Plantation land – Đất trồng trọt
Phân biệt: Plantation Land thường được dùng để chỉ đất dành riêng cho các loại cây trồng quy mô lớn, không đa dạng như Crop Land.
Ví dụ: Plantation land is primarily used for growing cash crops. (Đất trồng trọt chủ yếu được dùng để trồng các loại cây có giá trị kinh tế cao.)
Cultivated land – Đất đã được canh tác
Phân biệt: Cultivated Land là đất đã qua xử lý và đang được sử dụng để trồng trọt, trong khi Crop Land không chỉ giới hạn ở đất đã trồng.
Ví dụ: Cultivated land accounts for the majority of the village's farmland. (Đất đã được canh tác chiếm phần lớn diện tích đất nông nghiệp của làng.)
Crop fields – Cánh đồng trồng cây
Phân biệt: Crop Fields thường đề cập đến các khu vực cụ thể được sử dụng cho cây trồng, không bao quát như Crop Land.
Ví dụ: Crop fields in this area are mainly used for growing maize and beans. (Cánh đồng trồng cây ở khu vực này chủ yếu được dùng để trồng ngô và đậu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết