VIETNAMESE
xu thế hội nhập
xu hướng kết nối
ENGLISH
integration trend
/ˌɪntɪˈɡreɪʃən trɛnd/
global participation trend
“Xu thế hội nhập” là xu hướng kết nối và tham gia vào các hoạt động quốc tế về kinh tế, văn hóa và chính trị.
Ví dụ
1.
Xu thế hội nhập đã mang lại nhiều cơ hội cho các nước đang phát triển.
The integration trend has brought many opportunities for developing countries.
2.
Xu thế hội nhập khuyến khích sự hiểu biết văn hóa giữa các quốc gia.
Integration trends encourage cross-cultural understanding.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Integration Trend nhé!
Globalization Trend – Xu hướng toàn cầu hóa
Phân biệt: Globalization Trend nhấn mạnh vào việc kết nối và hợp tác trên phạm vi toàn cầu, bao gồm kinh tế, văn hóa, và chính trị.
Ví dụ: The globalization trend has significantly increased cross-border trade. (Xu hướng toàn cầu hóa đã làm tăng đáng kể thương mại xuyên biên giới.)
International Cooperation Trend – Xu hướng hợp tác quốc tế
Phân biệt: International Cooperation Trend tập trung vào việc các quốc gia hợp tác với nhau để đạt được mục tiêu chung.
Ví dụ: The international cooperation trend has paved the way for global climate agreements. (Xu hướng hợp tác quốc tế đã mở đường cho các thỏa thuận khí hậu toàn cầu.)
Regional Integration Trend – Xu hướng hội nhập khu vực
Phân biệt: Regional Integration Trend nhấn mạnh vào việc các quốc gia trong một khu vực hợp tác để tăng cường sức mạnh chung.
Ví dụ: ASEAN is a leading example of the regional integration trend in Southeast Asia. (ASEAN là ví dụ hàng đầu về xu hướng hội nhập khu vực ở Đông Nam Á.)
Economic Integration Trend – Xu hướng hội nhập kinh tế
Phân biệt: Economic Integration Trend tập trung vào sự kết nối kinh tế giữa các quốc gia hoặc khu vực để thúc đẩy trao đổi thương mại.
Ví dụ: The economic integration trend in Europe has fostered economic growth across member states.(Xu hướng hội nhập kinh tế ở châu Âu đã thúc đẩy tăng trưởng kinh tế giữa các quốc gia thành viên.)
Cultural Integration Trend – Xu hướng hội nhập văn hóa
Phân biệt: Cultural Integration Trend tập trung vào sự hòa nhập và giao thoa giữa các nền văn hóa khác nhau.
Ví dụ: The cultural integration trend is evident in the blending of food and traditions across countries. (Xu hướng hội nhập văn hóa thể hiện rõ qua sự hòa quyện của ẩm thực và truyền thống giữa các quốc gia.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết