VIETNAMESE

Sự không màu mỡ

đất bạc màu

ENGLISH

Soil infertility

  
NOUN

/sɔɪl ˌɪnfɜːˈtɪlɪti/

land degradation

“Sự không màu mỡ” là trạng thái đất không còn khả năng cung cấp dinh dưỡng cho cây trồng.

Ví dụ

1.

Sự không màu mỡ của đất dẫn đến giảm năng suất nông nghiệp.

Soil infertility leads to reduced agricultural productivity.

2.

Sự không màu mỡ của đất là một thách thức lớn ở các vùng khô cằn.

Soil infertility is a major challenge in arid regions.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Soil infertility nhé!

check Soil degradation – Suy thoái đất

Phân biệt: Soil degradation chỉ sự suy giảm chất lượng đất do các nguyên nhân như xói mòn hoặc sử dụng quá mức, dẫn đến soil infertility.

Ví dụ: Soil degradation reduces agricultural productivity. (Sự suy thoái đất làm giảm năng suất nông nghiệp.)

check Barren soil – Đất cằn cỗi

Phân biệt: Barren soil chỉ rõ loại đất không thể hỗ trợ sự phát triển của cây trồng, một dạng cụ thể của soil infertility.

Ví dụ: The barren soil needs significant amendments to support crops. (Đất cằn cỗi cần được cải tạo đáng kể để trồng cây.)

check Unproductive land – Đất không sinh sản

Phân biệt: Unproductive land nhấn mạnh vào khả năng không tạo ra năng suất, thường là kết quả của soil infertility.

Ví dụ: Unproductive land requires restoration efforts to regain fertility. (Đất không sinh sản cần các nỗ lực phục hồi để lấy lại độ phì nhiêu.)