VIETNAMESE

nhà hán học

ENGLISH

sinologist

  
NOUN

/sɪˈnɒləʤɪst/

Nhà Hán học là người chuyên nghiên cứu về văn hóa, lịch sử và ngôn ngữ của Trung Quốc.

Ví dụ

1.

Nhiều nhà Hán học đã có những phát hiện to lớn về văn hóa Trung Quốc.

Many sinologists have made great discoveries about Chinese culture.

2.

Nhà Hán học đã thừa nhận sự tồn tại của các yếu tố ngữ âm trong tiếng Trung.

The sinologist recognized the existence of phonetic elements in the Chinese language.

Ghi chú

Hậu tố "-ist" là một phần của từ loại trong tiếng Anh, thường được thêm vào cuối một từ cơ sở để tạo ra một danh từ chỉ người hoặc vật nắm giữ một niềm tin, quan điểm, hoặc nghề nghiệp cụ thể. Dưới đây là một số cách "-ist" được sử dụng: 1. Chuyên gia hoặc người hành nghề: - Scientist (nhà khoa học): Người nghiên cứu khoa học. - Pianist (nghệ sĩ đàn piano): Người chơi đàn piano chuyên nghiệp. - Linguist (nhà ngôn ngữ học): Người nghiên cứu về ngôn ngữ. 2. Người theo đuổi một niềm tin hoặc quan điểm: - Optimist (người lạc quan): Người luôn nhìn nhận mọi việc một cách lạc quan. - Socialist (nhà xã hội học): Người ủng hộ và nghiên cứu về hệ thống xã hội chủ nghĩa. - Feminist (người theo chủ nghĩa nữ quyền): Người ủng hộ bình đẳng giới tính. 3. Người theo đuổi một hành động hoặc phong trào: - Activist (nhà hoạt động): Người tham gia tích cực vào một hoạt động xã hội hoặc chính trị. - Environmentalist (nhà môi trường học): Người chủ trương bảo vệ môi trường. 4. Người hoặc vật có mối quan hệ với một loại học thuyết, nghệ thuật, hoặc phong cách: - Surrealist (họa sĩ siêu thực): Người sáng tạo hoặc tác phẩm nghệ thuật theo trường phái siêu thực. - Realist (người hiện thực): Người chủ trương lý thuyết hiện thực. Hậu tố "-ist" thường cho thấy sự chuyên môn, niềm tin, hoặc hành động đặc biệt của người hoặc vật được mô tả.