VIETNAMESE

thiết kế sơ bộ

thiết kế ý tưởng, thiết kế ban đầu

ENGLISH

preliminary design

  
NOUN

/prɪˈlɪməˌnɛri dɪˈzaɪn/

initial design, draft design

Thiết kế sơ bộ là giai đoạn đầu tiên trong quá trình thiết kế một công trình. Nó bao gồm việc tạo ra các bản vẽ và tài liệu kỹ thuật để xác định ý tưởng thiết kế tổng thể cho công trình.

Ví dụ

1.

Thiết kế sơ bộ của cây cầu đã chỉ rõ cấu trúc cơ bản và kích thước.

The preliminary design of the bridge outlined the basic structure and dimensions.

2.

Trước khi tiến hành dự án, đội ngũ cần phác thảo thiết kế sơ bộ.

Before proceeding with the project, the team needs to sketch a preliminary design.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt preliminary initially nha! - Preliminary (sơ bộ): Dùng để mô tả giai đoạn ban đầu, chưa hoàn chỉnh hoặc mang tính chất thử nghiệm. Ví dụ: The preliminary results of the study showed no significant difference. (Kết quả sơ bộ của nghiên cứu không cho thấy sự khác biệt đáng kể nào.) - Initially (Ban đầu): Dùng để mô tả giai đoạn đầu tiên, ngay từ đầu. Ví dụ: Tiếng Anh: The company was initially hesitant to enter the new market. (Công ty ban đầu do dự khi thâm nhập thị trường mới.)