VIETNAMESE

việc tìm ra

việc phát hiện

ENGLISH

finding

  
NOUN

/ˈfaɪndɪŋ/

discovery

Việc tìm ra là hành động phát hiện, khám phá, hoặc sáng tạo ra một thứ gì đó mới mẻ.

Ví dụ

1.

Việc tìm ra châu Mỹ giúp mở ra đường biển mới và tri thức mới cho loài người.

The finding of America helped open new sea routes and new knowledge for humanity.

2.

Việc tìm ra công việc phù hợp với tính cách của mình được coi là một trong những yếu tố quan trọng quyết định sự thành công trong tương lai.

Finding a job that suits your personality is considered one of the important factors determining future success.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt finding discovery nha! - Finding (việc tìm ra, phát hiện): Là kết quả tìm thấy một thứ gì đó (có thể hữu hình hoặc vô hình) đã tồn tại nhưng chưa được biết đến hoặc nhận thức, có thể là kết quả của tìm kiếm có chủ ý hoặc do may mắn. Ví dụ: These findings suggest that there is no direct link between unemployment and crime. (Những phát hiện này cho thấy rằng không có mối liên hệ trực tiếp giữa thất nghiệp và tội phạm.) - Discovery (việc khám phá ra): Là kết quả tìm thấy một thứ gì đó mới mẻ và chưa được biết đến trước đây, có thể là kết quả của một quá trình nghiên cứu, thám hiểm hoặc sáng tạo. Discovery thường có ý nghĩa quan trọng và có thể thay đổi cách chúng ta nhìn nhận thế giới. Ví dụ: The discovery of America by Christopher Columbus was a major turning point in history. (Việc khám phá ra châu Mỹ của Christopher Columbus là một bước ngoặt quan trọng trong lịch sử.)